chuyên chở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên chở+ verb
- To transport
- chuyên chở hàng hoá bằng xe cộ, thuyền bè
to transport goods by vehicles and ships
- chuyên chở hàng hoá bằng xe cộ, thuyền bè
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên chở"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyên chở":
chuyên chế chuyên chở chuyên chú chuyển chữ - Những từ có chứa "chuyên chở" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expert freight freighter cartage technicality specialist specialize specialise seminar specialization more...
Lượt xem: 569